Chứng chỉ

Tên công ty: CÔNG TY TNHH HẢI LONG BÌNH ĐỊNH
Tên thương mai: BINH DINH HAI LONG COMPANY LIMITED
Mã số thuế: 4101594004
Điện thoại: 0256 3900 568
Email:
Địa chỉ: Lô C2, Khu công nghiệp Hòa Hội, xã Hòa Hội, tỉnh Gia Lai, Việt Nam

Sản phẩm chứng nhận

# Mã sản phẩm Tên sản phẩm Mã hợp quy Ngày cấp Ngày hết hạn
1 TCCS 86:2022/HAID BD Thức ăn công năng cho tôm VICB 7781.10-14 08/12/2025 07/12/2028
2 TCCS 100:2023/HAID BD Thức ăn tôm thẻ chân trắng VICB 7781.10-41 08/12/2025 07/12/2028
3 TCCS 101:2023/HAID BD Thức ăn tôm thẻ chân trắng VICB 7781.10-42 08/12/2025 07/12/2028
4 TCCS 102:2023/HAID BD Thức ăn tôm thẻ chân trắng VICB 7781.10-43 08/12/2025 07/12/2028
5 TCCS 103:2023/HAID BD Thức ăn tôm thẻ chân trắng VICB 7781.10-44 08/12/2025 07/12/2028
6 TCCS 104:2023/HAID BD Thức ăn tôm thẻ chân trắng VICB 7781.10-45 08/12/2025 07/12/2028
7 TCCS 106:2023/HAID BD Thức ăn tôm thẻ chân trắng VICB 7781.10-47 08/12/2025 07/12/2028
8 TCCS 107:2023/HAID BD Thức ăn tôm thẻ chân trắng VICB 7781.10-48 08/12/2025 07/12/2028
9 TCCS 108:2023/HAID BD Thức ăn tôm thẻ chân trắng VICB 7781.10-49 08/12/2025 07/12/2028
10 TCCS 109:2023/HAID BD Thức ăn hỗn hợp cho tôm VICB 7781.10-50 08/12/2025 07/12/2028
11 TCCS 110:2023/HAID BD Thức ăn hỗn hợp cho tôm VICB 7781.10-51 08/12/2025 07/12/2028
12 TCCS 111:2023/HAID BD Thức ăn hỗn hợp cho tôm VICB 7781.10-52 08/12/2025 07/12/2028
13 TCCS 112:2023/HAID BD Thức ăn hỗn hợp cho tôm VICB 7781.10-53 08/12/2025 07/12/2028
14 TCCS 113:2023/HAID BD Thức ăn tăng trọng cho tôm VICB 7781.10-54 08/12/2025 07/12/2028
15 TCCS 114:2023/HAID BD Thức ăn tăng trọng cho tôm VICB 7781.10-55 08/12/2025 07/12/2028
16 TCCS 116:2023/HAID BD Thức ăn tôm thẻ chân trắng VICB 7781.10-57 08/12/2025 07/12/2028
17 TCCS 117:2023/HAID BD Thức ăn tôm thẻ chân trắng VICB 7781.10-58 08/12/2025 07/12/2028
18 TCCS 119:2023/HAID BD Thức ăn tôm thẻ chân trắng VICB 7781.10-60 08/12/2025 07/12/2028
19 TCCS 120:2023/HAID BD Thức ăn tôm thẻ chân trắng VICB 7781.10-61 08/12/2025 07/12/2028
20 TCCS 121:2023/HAID BD Thức ăn tôm thẻ chân trắng VICB 7781.10-62 08/12/2025 07/12/2028
21 TCCS 122:2023/HAID BD Thức ăn tôm thẻ chân trắng VICB 7781.10-63 08/12/2025 07/12/2028
22 TCCS 123:2023/HAID BD Thức ăn tôm thẻ chân trắng VICB 7781.10-64 08/12/2025 07/12/2028
23 TCCS 124:2023/HAID BD Thức ăn tôm thẻ chân trắng VICB 7781.10-65 08/12/2025 07/12/2028
24 TCCS 125:2023/HAID BD Thức ăn hỗn hợp cho tôm VICB 7781.10-66 08/12/2025 07/12/2028
25 TCCS 126:2023/HAID BD Thức ăn hỗn hợp cho tôm VICB 7781.10-67 08/12/2025 07/12/2028
26 TCCS 127:2023/HAID BD Thức ăn hỗn hợp cho tôm VICB 7781.10-68 08/12/2025 07/12/2028
27 TCCS 129:2023/HAID BD Thức ăn hỗn hợp cho tôm tăng trọng VICB 7781.10-70 08/12/2025 07/12/2028
28 TCCS 130:2023/HAID BD Thức ăn hỗn hợp cho tôm tăng trọng VICB 7781.10-71 08/12/2025 07/12/2028
29 TCCS 131:2023/HAID BD Thức ăn hỗn hợp cho tôm tăng trọng VICB 7781.10-72 08/12/2025 07/12/2028
30 TCCS 132:2023/HAID BD Thức ăn tôm thẻ chân trắng VICB 7781.10-73 08/12/2025 07/12/2028
31 TCCS 70:2022/HAID BD Thức ăn tôm thẻ chân trắng VICB 7781.10-01 08/12/2025 07/12/2028
32 TCCS 105:2023/HAID BD Thức ăn tôm thẻ chân trắng VICB 7781.10-46 08/12/2025 07/12/2028
33 TCCS 115:2023/HAID BD Thức ăn tăng trọng cho tôm VICB 7781.10-56 08/12/2025 07/12/2028
34 TCCS 118:2023/HAID BD Thức ăn tôm thẻ chân trắng VICB 7781.10-59 08/12/2025 07/12/2028
35 TCCS 128:2023/HAID BD Thức ăn hỗn hợp cho tôm VICB 7781.10-69 08/12/2025 07/12/2028
36 TCCS 71:2022/HAID BD Thức ăn hỗn hợp cho tôm VICB 7781.10-02 08/12/2025 07/12/2028
37 TCCS 72:2022/HAID BD Thức ăn công năng cho tôm VICB 7781.10-03 08/12/2025 07/12/2028
38 TCCS 73:2022/HAID BD Thức ăn tăng trọng cho tôm VICB 7781.10-04 08/12/2025 07/12/2028
39 TCCS 77:2022/HAID BD Thức ăn tôm thẻ chân trắng VICB 7781.10-05 08/12/2025 07/12/2028
40 TCCS 78:2022/HAID BD Thức ăn hỗn hợp cho tôm VICB 7781.10-06 08/12/2025 07/12/2028
41 TCCS 79:2022/HAID BD Thức ăn tăng trọng cho tôm VICB 7781.10-07 08/12/2025 07/12/2028
42 TCCS 80:2022/HAID BD Thức ăn tôm thẻ chân trắng VICB 7781.10-08 08/12/2025 07/12/2028
43 TCCS 81:2022/HAID BD Thức ăn hỗn hợp cho tôm VICB 7781.10-09 08/12/2025 07/12/2028
44 TCCS 82:2022/HAID BD Thức ăn hỗn hợp cho tôm tăng trọng VICB 7781.10-10 08/12/2025 07/12/2028
45 TCCS 83:2022/HAID BD Thức ăn tôm thẻ chân trắng VICB 7781.10-11 08/12/2025 07/12/2028
46 TCCS 85:2022/HAID BD Thức ăn công năng cho tôm VICB 7781.10-13 08/12/2025 07/12/2028
47 TCCS 87:2022/HAID BD Thức ăn công năng cho tôm VICB 7781.10-15 08/12/2025 07/12/2028
48 TCCS 88:2023/HAID BD Thức ăn tôm thẻ chân trắng VICB 7781.10-40 08/12/2025 07/12/2028
49 TCCS 89:2023/HAID BD Thức ăn tôm thẻ chân trắng VICB 7781.10-74 08/12/2025 07/12/2028
50 TCCS 90:2023/HAID BD Thức ăn tôm thẻ chân trắng VICB 7781.10-345 08/12/2025 07/12/2028
51 TCCS 91:2023/HAID BD Thức ăn tôm thẻ chân trắng VICB 7781.10-76 08/12/2025 07/12/2028
52 TCCS 92:2023/HAID BD Thức ăn tôm thẻ chân trắng VICB 7781.10-77 08/12/2025 07/12/2028
53 TCCS 93:2023/HAID BD Thức ăn hỗn hợp cho tôm VICB 7781.10-78 08/12/2025 07/12/2028
54 TCCS 94:2023/HAID BD Thức ăn hỗn hợp cho tôm VICB 7781.10-79 08/12/2025 07/12/2028
55 TCCS 95:2023/HAID BD Thức ăn hỗn hợp cho tôm VICB 7781.10-80 08/12/2025 07/12/2028
56 TCCS 96:2023/HAID BD Thức ăn hỗn hợp cho tôm VICB 7781.10-81 08/12/2025 07/12/2028
57 TCCS 97:2023/HAID BD Thức ăn tăng trọng cho tôm VICB 7781.10-82 08/12/2025 07/12/2028
58 TCCS 98:2023/HAID BD Thức ăn tăng trọng cho tôm VICB 7781.10-83 08/12/2025 07/12/2028
59 TCCS 99:2023/HAID BD Thức ăn tăng trọng cho tôm VICB 7781.10-84 08/12/2025 07/12/2028